
Trên mảnh đất hình chữ S, nơi lửa và đất quyện hòa theo thời gian, nghề gốm Việt đã âm thầm viết nên một bản trường ca văn hóa. Không ồn ào, không rực rỡ, nhưng đủ để ai từng chạm vào một chiếc bình gốm Việt cũng cảm nhận được: có một linh hồn ẩn sâu trong từng vết men, từng nét khắc.
Từ buổi hồng hoang Ngược về thời tiền sử, những mảnh gốm Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun, Đông Sơn… là những chứng tích đầu tiên của bàn tay con người Việt cổ nặn đất thành hình, nhóm lửa thành men. Hoa văn khắc vạch, in hình đơn sơ mà sống động, chất liệu thô mộc nhưng mang trong nó cả hơi thở sinh tồn của một dân tộc mới hình thành.
Thăng hoa cùng các triều đại

Thời Lý – Trần là đỉnh cao đầu tiên của gốm Việt, với các dòng men ngọc, men trắng, men nâu, men hoa lam tinh xảo. Những chiếc bình gốm thời này thường nhẹ tay, dáng thanh, hoa văn như thơ họa. Sang thời Lê và Nguyễn, gốm Việt tiếp tục phát triển, hấp thụ tinh hoa Trung Hoa và phương Tây, hình thành nên các dòng gốm có phong cách riêng như Chu Đậu, Bát Tràng, và sau này là Biên Hòa.
Gốm dân gian – Gốm của đời sống

Nếu gốm cung đình là vẻ đẹp uy nghi, thì gốm dân gian là vẻ đẹp của tình thân, của đời sống thường nhật. Những chiếc nồi đất, chum sành, bình vôi, lọ hoa… từng in dấu trong ký ức của bao thế hệ người Việt. Nơi làng quê, âm thanh “lục cục” của lò nung gốm vẫn là bản nhạc nền quen thuộc cho cả tuổi thơ.
Ngày nay – gốm vẫn sống

Trải qua bao biến động, gốm Việt vẫn tồn tại và vươn lên. Những nghệ nhân như thổi hồn vào đất, gìn giữ làng nghề, sáng tạo mẫu mã mới, tái hiện ký ức cũ trong hình hài hiện đại. Gốm Việt giờ đây không chỉ là vật dụng – mà là một phần của mỹ học, của bản sắc, của hoài niệm.
“Nét Gốm Nếp Người” cũng là một lát cắt trong dòng chảy ấy – nơi những chiếc bình không chỉ được làm ra để bán, mà còn để kể lại một câu chuyện. Một câu chuyện của đất, của người, của thương yêu và trân quý.
Gốm đẹp vì người thương
Nét Gốm Nếp Người
Chạm vào gốm – cũng là chạm vào ký ức.
Gốm đẹp – vì người thương.


