Có những chiếc bình không cần lên tiếng, vẫn khiến lòng người dịu lại. Chiếc độc bình cao này là một món gốm Bát Tràng vừa về, mang theo cả một vườn mai trắng đang rì rào trên làn men trầm nâu như đất. Không hương, không sắc rực rỡ, nhưng lại khiến ta phải đứng nhìn rất lâu… như đang nghe một tiếng lòng thầm thì.
Bình được vẽ tay hoàn toàn – từng nhành mai uốn lượn, nở ra từ lớp nền gốm giản dị. Hoa không nở rộ một cách phô trương, mà lặng lẽ, đều đặn, vươn lên từ dáng hình thanh thoát. Những chú chim sẻ bé nhỏ đậu bên cành – một đôi, một mình – như thể đang kể chuyện đời sống bình dị, thân quen.
Triết lý hoa mai trắng
Trong văn hóa phương Đông, mai trắng là loài hoa của sự kiên định. Nó không chọn nở vào mùa rực rỡ, mà bung cánh trong những ngày lạnh giá. Cành khẳng khiu, hoa nhỏ xíu, nhưng thanh cao – tựa như phẩm hạnh của người quân tử: sống giữa đời, mà không để bụi trần vấy bẩn.
Ở Việt Nam, mai trắng ít gặp hơn mai vàng. Nó không biểu tượng cho tài lộc, mà cho tấm lòng trong sáng. Thứ ánh sáng không lấp lánh ngoài da, mà là ánh sáng từ bên trong: ánh sáng của người giữ được sự thiện lương giữa dòng đời vẩn đục.
Nhìn chiếc bình, tôi thấy một người sống nội tâm: không cần chứng minh mình cao quý, nhưng luôn chọn cách sống sạch lòng – sống như hoa mai.
Bình gốm – Gìn giữ cái đẹp tĩnh lặng
Dáng độc bình cao mang lại cảm giác kiêu hãnh – không kiêu sa, mà là sự điềm tĩnh. Đây là loại bình dùng để cắm một nhành mai khô, một cành đào nhỏ, hay chỉ đơn giản… để đó. Vì bản thân nó đã đủ để kể một câu chuyện: câu chuyện về sự thanh khiết, giản dị và yêu thương.
Nếu người ta tìm đến hoa để trang trí, tôi tin có những người tìm đến hoa mai trắng để soi lòng.
📌 Gốm Đẹp Vì Người Thương
Chiếc bình này không chỉ là một sản phẩm gốm Bát Tràng, mà là một tâm tình gửi tới những ai đang sống chậm, sống sâu. Những ai còn tin rằng hạnh phúc không phải là tiếng vỗ tay, mà là khoảnh khắc ta được là chính mình – thanh thản, an nhiên, như bông mai trắng đầu xuân.
Nét Gốm Nếp Người Chạm vào gốm – cũng là chạm vào ký ức. Gốm đẹp – vì người thương.
Có những chiếc bình, khi đặt tay lên, ta nhìn thấy gốm và ta thấy cả một hành trình. Như thể từng lớp men, từng đường rạn, từng mắt lưới gốm đều đang thì thầm một câu chuyện — về sự nhẫn nại, về kỹ thuật siêu việt, và về tâm hồn người nghệ nhân đã đổ trọn đời mình vào đất.
Chiếc bình Celadon hai lớp – men rạn vẽ chim hạc mà chúng tôi muốn giới thiệu hôm nay, chính là một bảo vật như vậy.
Kỳ công hai lớp – Đỉnh cao chế tác
Thoạt nhìn, bình mang vẻ giản dị trong màu men xanh rêu đặc trưng của dòng Celadon cổ điển. Nhưng càng quan sát kỹ, người xem càng không khỏi trầm trồ bởi kết cấu hai lớp độc đáo:
Lớp ngoài: đục lỗ thủ công, các đường chạm đan xen tạo thành mô-típ “mắt cáo” như mây vờn – lưới trời.
Lớp trong: bình men kín hoàn chỉnh, được tạo hình riêng biệt, sau đó nung cùng lớp vỏ. Phủ men toàn thân, lòng bình xoáy tròn như tâm pháp, vừa đẹp vừa đảm bảo công năng.
Đây là kỹ thuật hiếm, bởi chỉ cần sai một ly khi nung là cả hai lớp sẽ tách rời, nứt gãy, hoặc men không kết dính. Vậy mà chiếc bình này lại tròn trịa đến từng khe hở, mượt mà đến từng rạn men. Một bản nhạc hòa tấu giữa sự cứng cáp và tinh tế, giữa hình khối và hư vô.
Men rạn – Vết nứt của thời gian hay làn da của đất?
Toàn bộ chiếc bình phủ lớp men rạn craquelure cổ kính. Đó không phải là khuyết điểm, mà là chủ ý mỹ thuật. Những đường nứt li ti ấy, người nghệ nhân phải “nuôi” bằng tháng năm – để chúng lan dần, chậm rãi như gió lùa qua khe suối, như thời gian thấm vào gỗ đá.
Trường phái men rạn khởi nguồn từ Trung Hoa thời Tống, được nâng lên tầm nghệ thuật ở bán đảo Triều Tiên (gốm Goryeo), và lan sang Nhật Bản như một biểu tượng của wabi-sabi – vẻ đẹp của điều không hoàn hảo.
Trên chiếc bình này, lớp men ấy như một lớp sương mỏng phủ lên thời gian, khiến mỗi lần ánh sáng rọi qua lại lấp lánh một cảm xúc khác.
Hạc vũ thanh không – Nghệ thuật ẩn hiện
Trên phần vai bình là hình ảnh chim hạc và đám mây cách điệu, được vẽ lót men dưới lớp rạn. Đó là một kỹ thuật khó: nét vẽ phải đủ tinh tế để không bị men nuốt, nhưng cũng không quá đậm khiến phá vỡ bố cục. Nhìn kỹ, những chú hạc không bay trên nền gốm – mà bay giữa tầng tầng lớp lớp khí sắc, như lơ lửng giữa trời sớm.
Trong văn hóa phương Đông, hạc là loài chim của cõi tiên, biểu tượng cho sự trường thọ, thanh cao, và mối liên hệ giữa trời và người. Đặt giữa màu men xanh rêu – chiếc bình như một thiền thoại bằng đất nung, nhẹ tênh mà sâu lắng.
Một bảo vật đương đại – Sống giữa truyền thống
Chiếc bình này không thuộc về quá khứ, nhưng nó sống cùng ký ức truyền thống. Theo dấu triện đáy 青佑 (“Thanh Hữu”) – nhiều khả năng đây là tác phẩm của một nghệ nhân hiện đại người Nhật hoặc Việt theo đuổi lý tưởng thủ công đỉnh cao. Sản phẩm nặng tới 8kg, cao 27cm, thân tròn to với chu vi 112cm, đế vững, miệng mềm mại.
Trong thế giới gốm hiện đại, rất hiếm gặp một tác phẩm vừa đậm truyền thống, vừa độc bản đến vậy.
“Có những vẻ đẹp, chỉ dành cho người biết dừng lại để lắng nghe.”
Cảm ơn bạn đã bước vào “Song Ẩn” – nơi đất và men thì thầm những bí mật mà chỉ người thương mới hiểu.
Nét Gốm Nếp Người Chạm vào gốm – cũng là chạm vào ký ức. Gốm đẹp – vì người thương.
Có những ngày, ta tự hỏi: “Sao lòng mình cứ thấy mong manh vậy?” Một câu nói nhẹ cũng khiến tim đau. Một ánh nhìn lạc nhịp cũng làm ta suy nghĩ mãi. Có lẽ… vì bên trong ta đã từng có những vết nứt hằn sâu.
Những vết nứt không ai thấy. Không nằm trên da thịt – mà ẩn trong những nơi rất sâu: một ký ức không lành, một lần bị bỏ lại, một mối tình chưa kịp thành tên…
🏺 Kintsugi – nghệ thuật của sự nhẹ tay
Người Nhật có một cách rất riêng để giữ lại những chiếc bình đã vỡ. Họ không vứt đi cũng không giấu vết nứt. Họ dùng vàng để nối lại và gọi tên nó là kintsugi.
Khi ấy, chiếc bình không chỉ lành lại – mà còn trở nên quý hơn xưa. Vì vết nứt đã trở thành dấu son. Vì từng vỡ rồi vẫn đẹp – thậm chí đẹp theo một cách đặc biệt.
💔 Còn những vết nứt trong lòng người – có ai hàn lại giúp ta không?
Chắc là không rồi. Nhưng cũng không sao. Vì ta sẽ từ từ học cách tự hàn – bằng một chút bao dung, một chút thấu hiểu. Bằng việc cho phép mình… không hoàn hảo. Cho phép mình mỏi mệt. Và cho phép mình không che giấu nữa.
Mỗi người đều có những đường nứt riêng. Nhưng nếu nhìn kỹ, có khi đó lại là nơi ánh sáng lọt vào đầu tiên.
🌿 Sống bình tĩnh – không phải là luôn mạnh mẽ
Mà là biết mình từng yếu lòng – và vẫn lựa chọn dịu dàng với đời. Là không cần thắng ai, không cần hơn ai. Chỉ cần sống đủ sâu để thấy thương chính mình.
Bình tĩnh sống… là như chiếc bình từng vỡ – được nâng lên bằng hai tay nhẹ nhàng. Không còn nguyên vẹn – nhưng đủ đầy.
Chỉ cần sống đủ sâu để thấy thương chính mình.
Nét Gốm Nếp Người Chạm vào gốm – cũng là chạm vào ký ức. Gốm đẹp – vì người thương.
Chiếc bình mộc mạc này tựa như một người trầm lặng đứng giữa ruộng đồng chiều muộn. Không phô trương, không cầu kỳ, chiếc bình mộc mạc men vàng nhạt, thân khắc lá mềm như gió, vai tròn như trời chiều vừa thở dài. Không cần nói nhiều, nó đã kể chuyện bằng sự im lặng của đất.-
Có những món gốm không phải để cắm hoa, cũng chẳng phải để trưng chốn cao sang.
Chúng sinh ra để đứng lặng giữa đời – như một người bạn cũ, không lên tiếng nhưng luôn có mặt.
Chiếc bình này, không men bóng, không họa tiết sắc sảo, không màu men lộng lẫy.
Chỉ là một màu vàng như đất vừa khô mặt sau cơn mưa.
Chỉ là những nét khắc như lúa lên đòng – nhẹ mà bền.
Chỉ là miệng men đen tuyền như giếng cổ – sâu và lặng.
Nhưng chính sự “chỉ là” đó, lại khiến chiếc bình trở thành một đoạn ký ức bằng đất.
Nó khiến ta nhớ đến mẹ – người không bao giờ phô diễn, nhưng từng đường kim, mũi chỉ, từng lon gạo, từng ánh mắt… đều đầy ắp thương yêu.
Nó khiến ta nhớ cánh đồng mùa gặt – nơi tiếng cười còn vương trong rơm, và mùi nếp chín như men ủ trong lòng gió.
Và nó cũng nhắc ta nhớ rằng:
Đất có thể không nói gì, nhưng đất luôn lắng nghe.
Không cần họa tiết cầu kỳ, chỉ một sắc nâu thô mộc và vài đường khắc nổi thủ công, nhưng cặp bình gốm Hương Canh này lại chạm đến sâu thẳm ký ức về ruộng đồng, về tuổi thơ, và về những buổi chiều lộng gió với bóng cò trắng bay nghiêng nghiêng giữa trời.
Con Cò – Biểu tượng của đồng quê Việt
Trong tâm thức người Việt, con cò trắng không chỉ là hình ảnh quen thuộc của cánh đồng lúa nước, mà còn là biểu tượng của người nông dân chân chất, cần mẫn và chịu thương chịu khó. – Cò đi ăn đêm, lặng lẽ mà kiên trì – Cò bay thẳng cánh, là dáng tự do, thanh thoát giữa không gian mênh mang – Và những câu ca dao từ bao đời:
“Con cò lặn lội bờ sông Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non…”
Cặp bình mang hình ảnh cò – một chiếc đơn lẻ, một chiếc đôi cò cúi đầu quấn quýt – như đang kể một chuyện đời, chuyện duyên, chuyện nhớ thương. Chất sành Hương Canh nung già, gợi cảm giác bền bỉ, chắc tay như đất lành quê mẹ.
Gốm đẹp vì Người thương
Gửi đến người thương một cặp bình mang hồn đất, dáng cò – như thay lời tri ân người đã cùng ta đi qua những mùa cũ. Để trong căn nhà nhỏ, bên kệ sách, giữa phòng trà hay ở một góc tĩnh vật, vẫn luôn có bóng dáng của quê hương.
Nét Gốm Nếp Người Chạm vào gốm – cũng là chạm vào ký ức. Gốm đẹp – vì người thương.
Hai chiếc bình men lam ngọc và xám tro – Tâm sự của đất và lửa
Có những ngày, ta không cần một tiếng nói nào để thấu hiểu. Chỉ cần đứng trước một chiếc bình gốm, ngắm làn men trôi chậm rãi trên thân đất nung, lòng đã dịu lại như một khúc nhạc không lời. Đó là khi gốm không chỉ là hình khối – mà trở thành một cảm xúc, một lời thì thầm.
Hôm nay, hai chiếc bình trong bộ sưu tập của Nét Gốm Nếp Người cùng cất lên lời thì thầm ấy – một bằng sắc lam ngọc trong trẻo, một bằng màu xám tro tĩnh lặng. Hai tiếng nói trái ngược nhưng hòa quyện, như một đoạn đối thoại giữa thiên nhiên và tâm hồn con người.
Bình men lam ngọc – Sự dịu dàng của bầu trời chớm thu
Chiếc bình lam ngọc hiện lên như vòm trời mùa thu gom lại trong lòng đất. Màu men mượt như ngọc, mang sắc xanh pha chút ánh xám, dịu dàng mà không nhạt nhòa. Đặt dưới ánh sáng, chiếc bình phản chiếu từng lớp men như gương nước — vừa mát lành vừa sâu thẳm.
Hình dáng thon gọn, miệng loe nhẹ như đang mở lời. Không có hoa văn cầu kỳ, nhưng chính sự tối giản ấy khiến bình trở nên thanh tú, giống như một người phụ nữ an tĩnh, chẳng cần nói nhiều để khiến người đối diện lắng nghe.
Bình men xám tro – Lặng thầm mà đầy nội lực
Nếu lam ngọc là bầu trời sau mưa, thì xám tro là mặt đất sau vụ mùa. Chiếc bình mang sắc xám gợi nhớ đến mái ngói cũ, rơm tro và khói bếp quê. Màu men không đồng đều – đó lại chính là điểm tinh tế: từng vùng chuyển sắc nhẹ như hơi thở, khiến người nhìn cảm nhận được sự sống bên trong một màu tưởng như “chết”.
Dáng bình chắc khỏe, tạo cảm giác vững chãi. Nó không hấp dẫn ở cái nhìn đầu tiên, nhưng càng ngắm càng thấy đẹp – như một người bạn già, càng bên lâu càng thêm quý.
Men gốm – tiếng nói của thời gian và ký ức
Men lam ngọc và men xám tro không phải là ngẫu nhiên. Chúng là kết quả của một cuộc đối thoại dài giữa đất – lửa – và bàn tay người thợ. Mỗi màu men là một tính cách, một số phận:
Lam ngọc từng là men quý trong gốm cổ Trung Hoa và Nhật Bản, được chế tác bằng sự kiểm soát lửa khắt khe để giữ được ánh xanh trong.
Xám tro gần gũi hơn, nhưng khó kiểm soát hơn – vì chỉ cần chênh một chút nhiệt, men sẽ bị xỉn hoặc cháy. Đạt được sự đồng đều trong sắc xám là thử thách của sự nhẫn nại.
Kết – Khi gốm lên tiếng bằng sự im lặng
Tôi quyết định giữ 2 chiếc bình như giữ một kỷ niệm – như giữ lại những buổi chiều yên ả, khi ta chẳng cần nói gì với nhau, mà lòng vẫn ấm. Nếu bạn có dịp ghé “Nét Gốm Nếp Người”, hãy đến và lắng nghe: … lời thì thầm của men.
…tiếng gọi nhẹ nhàng của đất. và…một phần rất sâu trong chính mình.
Nét Gốm Nếp Người Chạm vào gốm – cũng là chạm vào ký ức. Gốm đẹp – vì người thương.
Có những cặp đôi không giống hệt nhau, nhưng lại sinh ra để đứng cạnh nhau. Như hai chiếc bình gốm Bát Tràng này – một xanh tươi như mùa xuân, một trầm ấm như ánh chiều – nhưng cả hai đều mang chung một hình ảnh: một tổ chim, một gia đình, một tình yêu không lời.
Hai chiếc bình – Hai mùa – Một nhịp thở
Chiếc bình đầu tiên mang màu xanh mát như mầm lá vừa nhú. Đôi chim bố mẹ chụm đầu về tổ, nơi ba chú chim non ngẩng đầu hồn nhiên, quanh tổ là những cánh hoa bung nở. Mọi chi tiết đều sống động như bức tranh mùa xuân vừa thêu vừa hát.
Chiếc còn lại lại khoác lên mình sắc nâu – xanh rêu – ánh vàng của hoàng hôn quê nhà. Tổ chim vẫn đó, tình thân vẫn thế, nhưng nét vẽ trầm mặc hơn, như thể đã trải qua mưa nắng, đã thấu được cái đẹp của bình yên sau giông bão.
Một chiếc kể chuyện bắt đầu. Một chiếc là khúc lặng cuối chiều. Nhưng khi đứng cạnh nhau, chúng tạo nên một bản hòa âm trọn vẹn của hơi thở gia đình – vừa non trẻ, vừa vững chãi.
Gốm không chỉ vẽ chim – mà vẽ chính lòng mình
Trong văn hóa Á Đông, chim và tổ là biểu tượng của hạnh phúc, sự vun đắp, và lời hứa gắn bó. Gốm Bát Tràng với men vẽ thủ công không chỉ tái hiện cảnh sắc, mà khắc lại cảm xúc. Mỗi nét cọ đều có hồn – người nghệ nhân khi vẽ đôi chim ấy, hẳn cũng đang nghĩ về tổ ấm mình, nơi có người đợi, có tiếng nói cười, có niềm tin ngày mai.
“Chim không sợ bão giông, nếu biết tổ mình vẫn vững giữa nhành cây.”
Không tách lẻ – Vì đây là một đôi
Chúng tôi không tách lẻ hai bình. Bởi không ai chia đôi được một khúc hát đang ngân. Cặp bình này dành cho người biết ngắm sâu – và hiểu rằng:
Có những ngày đầu tuần không cần một bản nhạc rộn ràng để khởi động, chỉ cần đứng giữa kệ gốm, nhìn tám chiếc bình nằm im như tám câu chuyện chưa kể – cũng đủ thấy lòng bình yên.
Bộ sưu tập hôm nay không phải những vật phẩm xa xỉ, càng không chạy theo xu hướng. Chúng là những chiếc bình gốm Bát Tràng – mang trong mình lớp men cũ mới đan xen, hình vẽ khi giản dị, khi cầu kỳ – như chính mạch sống của làng nghề gốm ven sông Hồng bao đời nay.
Tám chiếc bình – tám lát cắt ký ức
Góc bình vẽ nhà cổ mái ngói rêu phong, gợi nhớ bóng dáng những chiều thu Hà Nội xưa, nơi mái đình vọng tiếng trống trường. Chiếc bình men nâu khắc hình trống đồng và hươu chim lại dẫn ta về thuở Văn Lang, nơi tổ tiên lấy đất nặn thành tiếng trống ngàn năm vọng lại.
Hai chiếc bình vẽ tranh chim và tổ ấm – một xanh mướt, một nâu trầm – như hai mùa trong cùng một vòng đời, vừa nồng nàn, vừa chín chắn. Những bình men xám, men lam thì im lặng – chỉ cần một cụm lúa nghiêng mình, hay bầy chim nghiêng cánh – là cả hồn trời đất ùa vào.
Gốm Bát Tràng – đất nung lên thành ký ức
Bát Tràng không chỉ là một cái tên, mà là cả một dòng chảy văn hóa kéo dài hơn 700 năm. Mỗi người nghệ nhân ở đây giống như người kể chuyện bằng tay – dùng đất sét và lửa để ghi chép lại một phần hồn Việt.
Gốm Bát Tràng trải qua nhiều thời kỳ: từ men ngọc thời Lý – Trần, đến men rạn thời Lê, rồi men lam cổ điển thời Nguyễn, cho đến những thử nghiệm sáng tạo ngày nay. Nhưng điều không đổi là: “Gốm không chỉ để dùng, mà còn để sống cùng”.
Một chút triết lý cho ngày đầu tuần
Người xưa có câu: “Tĩnh nhi hậu an, an nhi hậu năng lạc” (Yên tĩnh mới có an ổn, an ổn mới thấy hạnh phúc.) Nhìn chiếc bình gốm đứng im, người ta chợt hiểu ra rằng không cần phải ồn ào để sống sâu. Và cũng như đất sét cần thời gian nung trong lửa, con người cũng cần lắng lại để chín dần từng suy nghĩ, từng ước mơ.
Nét Gốm Nếp Người Chạm vào gốm – cũng là chạm vào ký ức. Gốm đẹp – vì người thương.
BÀI VIẾT: “Chiếc bình không kịp về” Mục: Gốm bộc bạch chuyện đời – netgomnepnguoi.com
Có những món gốm, ta chưa từng chạm tay vào, chưa một lần đặt lên kệ nhà mình. Nhưng lạ lắm – ta vẫn nhớ đến nó, như nhớ một người bạn từng hẹn gặp mà không kịp đến.
Chiếc bình gốm men trắng sần, thân đắp nổi hoa mẫu đơn đỏ – tím, điểm vài cành mai trắng thanh nhã. Màu men thô như bề mặt đá cát, vóc dáng lớn nhưng không thô (11 x 28x 73), từng đường nét như thể khắc vào đất một bức tranh mùa xuân vừa hé nở. Tôi đã chọn nó, không vì giá trị thương mại, mà bởi cảm giác nó nên được đứng cạnh chiếc bình men đen hoa mai trắng mà tôi đang giữ. Một cặp không cần giống nhau, chỉ cần hiểu nhau.
Thế nhưng, trong một khoảnh khắc ngoài ý muốn, chiếc bình ấy đã vỡ – ngay khi còn đang được gói ghém để lên đường.
Người gửi buồn. Người nhận cũng tiếc. Nhưng lạ thay, không ai giận ai. Bởi ai cũng biết: gốm mong manh lắm, cái đẹp đôi khi chỉ cần một giây để hóa thành kỷ niệm. Chỉ cần một phút không khéo tay, một rung nhẹ của đời, là đất gốm trở về với đất bụi. Chiếc bình ấy không thật sự mất đi. Nó đã sống trong những bức ảnh đã kịp lưu lại. Và sống lâu hơn trong ý định chân thành của người muốn đưa nó về bên chiếc bình đen kia – nơi mà đáng lý, nó sẽ đứng đó, mỗi sáng chiều lặng im mà đẹp.
Với “Nét Gốm Nếp Người”, có khi một món đồ chưa từng đến cũng xứng đáng được ghi lại. Như một nót lặng trong bản nhạc – không vang tiếng, nhưng khiến giai điệu trở nên đầy đặn.
Cảm ơn vì đã từng muốn về với nhau. Chiếc bình không kịp về – nhưng đã kịp để lại một câu chuyện.
Nét Gốm Nếp Người Chạm vào gốm – cũng là chạm vào ký ức. Gốm đẹp – vì người thương.
Đôi hạc trên nền gốm trắng – Trường thọ, thanh cao và ký ức của đất
Có những hình ảnh không cần lời chú giải, bởi chỉ cần nhìn vào là lòng ta đã hiểu – như đôi chim hạc đang bay giữa rừng trúc dưới ánh trăng rằm, vẽ tay bằng men lam – vàng trên một chiếc bình gốm Nhật.
Nhẹ như một hơi thở. Thanh như một nét bút.
Và sâu như một lời nguyện cầu lặng lẽ gửi vào đất trời.
Chiếc bình nhỏ nhắn ấy – cao khoảng 15cm, chu vi thân 60cm – là một tác phẩm gốm nghệ thuật đương đại Nhật Bản, nhưng điều khiến nó vượt lên khỏi cái đẹp của vật thể chính là đôi hạc được họa lên bằng tay: từng chiếc lông, từng đường bay đều mang một ý nghĩa sâu xa.
Chim hạc – Biểu tượng của sự trường thọ và cao khiết
Trong văn hóa phương Đông nói chung và Nhật Bản nói riêng, chim hạc (tsuru) là một trong những loài thiêng liêng nhất. Người Nhật tin rằng chim hạc sống đến 1.000 năm – biểu tượng của sự trường tồn và phúc lộc dồi dào. Vì thế, trong các dịp mừng thọ, cưới hỏi hay chúc phúc, hình ảnh chim hạc luôn xuất hiện trên tranh, áo kimono, gốm sứ và các món quà trang trọng.
Hạc còn được xem là bạn đồng hành của các vị thần, nhất là Hōō (phượng hoàng) và các vị tiên sống ở cõi bất tử. Trong Phật giáo Nhật Bản, hình ảnh hạc bay qua cánh đồng lúa hay rừng trúc gợi nhắc đến một đời sống thanh tịnh, không ràng buộc – đúng như tinh thần Thiền.
Tập tính và vẻ đẹp của loài hạc
Hạc sống theo cặp suốt đời – nếu một con mất đi, con còn lại thường không tìm bạn mới. Chính vì thế, hạc còn là biểu tượng của tình yêu thủy chung và sự gắn kết trọn đời. Khi bay, hạc dang rộng đôi cánh dài, sải bước nhẹ nhàng nhưng đầy uy lực – như một điệu múa giữa không trung. Chúng thường bay theo đàn, theo đường thẳng – một hành vi thể hiện sự chính trực và đồng lòng.
Khi đặt đôi hạc ấy lên nền gốm men xanh lam, bên những khóm trúc và vầng trăng tròn, nghệ nhân đã kể một câu chuyện không lời về sự sống bền bỉ, về khí tiết thanh cao và về mối duyên bền vững giữa người – đất – trời.
Gốm không chỉ để trưng – mà để tưởng niệm
Có những bình gốm không cần hoa. Vì bản thân nó đã là một nhành trúc, một cánh hạc, một ánh trăng. Và có những hình ảnh ta không thể nào quên, vì nó chạm vào ký ức – như chạm vào tuổi thơ nơi làng quê có tiếng hạc kêu chiều, hay vào tâm tưởng thiền định của một người từng trải.
Chiếc bình này, không đơn thuần là sản phẩm gốm. Nó là một nghi lễ. Một bài thơ bằng men. Một bài học sống.
“Hạc bay từ đất, trăng rọi từ tâm Gốm đẹp – vì Người thương…”
Two Cranes on Ivory Glaze – Longevity, Grace, and the Memories of Clay
Some images need no explanation—for when we see them, we understand.
Like the pair of cranes flying beneath the full moon, among bamboo groves, hand-painted in blue and gold on the smooth ivory surface of a Japanese ceramic vase.
Light as a breath. Pure as a brushstroke.
And deep, like a silent prayer offered to the sky through earth.
Light as a breath. Pure as a brushstroke.
This petite vase—15cm in height, 8cm in mouth diameter, 9cm at the base, with a 60cm circumference—is a work of contemporary Japanese ceramic art. But beyond its graceful shape and perfect glaze lies a deeper narrative: a pair of cranes, painted with meticulous brushwork and timeless symbolism.
The Crane – A Symbol of Longevity and Purity
In Eastern cultures, and especially in Japan, the crane (tsuru) is considered sacred. The Japanese believe cranes live for a thousand years, embodying longevity, prosperity, and spiritual purity. As such, cranes appear frequently in traditional art, on kimono, in wedding gifts, and on ceremonial ceramics—especially in moments of celebration or blessing.
Cranes are also seen as divine companions to immortals and celestial beings. In Japanese Buddhism, the image of cranes gliding over rice fields or bamboo groves represents a tranquil, unburdened life—aligned with the principles of Zen.
Grace and Fidelity in Crane Behavior
Cranes mate for life. If one dies, the other often remains solitary. For this reason, they are also symbols of faithful love and enduring bonds. Their flight is slow yet commanding, like a dance across the sky. Cranes move in flocks, often in straight lines—suggesting discipline, unity, and purpose.
When painted on this ivory ceramic piece—surrounded by bamboo and moonlight—the artist tells a wordless tale of resilience, spiritual integrity, and the enduring harmony between earth, sky, and the human spirit.
Not Just a Vase, but a Vessel of Memory
Some vases need no flowers. They are the poem. The image. The soul.
This one is a quiet ritual. A glaze-written verse. A life lesson in stillness.
It may remind us of childhood afternoons in the countryside, where cranes called from afar. Or of moments of contemplation, where the moon rose gently and the soul remembered who it was.
“Cranes soar from the earth, the moon shines from the heart. Beauty in ceramics—because they are loved.”